Barchov, Hradec Králové
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 238 m (781 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 569836 |
• Tổng cộng | 317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Barchov, Hradec Králové
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 238 m (781 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 569836 |
• Tổng cộng | 317 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
Barchov, Hradec KrálovéLiên quan
BarchoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barchov, Hradec Králové http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...